--

dry socket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry socket

+ Noun

  • khô ổ răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry socket"
  • Những từ có chứa "dry socket" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ổ cắm ổ mắt
Lượt xem: 649